Có 2 kết quả:
纖維素 xiān wéi sù ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄙㄨˋ • 纤维素 xiān wéi sù ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cellulose
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cellulose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0